bail out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bail out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bail out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bail out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bail out
* kỹ thuật
đẩy ra ngoài
hút ra
múc ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bail out
free on bail
remove (water) from a boat by dipping and throwing over the side
Synonyms: bale out
Từ liên quan
- bail
- bailee
- bailer
- bailey
- bailor
- bailiff
- bailing
- baillee
- bailout
- bail out
- bailable
- bailment
- bailsman
- bail bond
- bailiwick
- bail clamp
- bail court
- bail handle
- bailiffship
- bailing tub
- bailer value
- bailey beads
- bailey meter
- bailey truss
- bailing line
- bailing tube
- bailout bond
- bailey bridge
- bailey furnace
- bailing bucket
- bailing pulley
- bailout period
- baillee receipt
- bailment documents