bail out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bail out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bail out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bail out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bail out

    * kỹ thuật

    đẩy ra ngoài

    hút ra

    múc ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bail out

    free on bail

    remove (water) from a boat by dipping and throwing over the side

    Synonyms: bale out