bail court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bail court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bail court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bail court.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bail court
* kinh tế
tòa án phụ của tòa án Dân sự Tối cao
Từ liên quan
- bail
- bailee
- bailer
- bailey
- bailor
- bailiff
- bailing
- baillee
- bailout
- bail out
- bailable
- bailment
- bailsman
- bail bond
- bailiwick
- bail clamp
- bail court
- bail handle
- bailiffship
- bailing tub
- bailer value
- bailey beads
- bailey meter
- bailey truss
- bailing line
- bailing tube
- bailout bond
- bailey bridge
- bailey furnace
- bailing bucket
- bailing pulley
- bailout period
- baillee receipt
- bailment documents