baillee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baillee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baillee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baillee.
Từ điển Anh Việt
baillee
/bei'li:/
* danh từ
người nhận hàng hoá gửi để bảo quản
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baillee
* kinh tế
người nhận giữ (tài sản ...)
người nhận ủy thác
người thụ thác