bailiwick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bailiwick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bailiwick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bailiwick.

Từ điển Anh Việt

  • bailiwick

    /'beiliwik/

    * danh từ

    địa hạt (của) quan khâm sai; thẩm quyền (của) quan khâm sai

    (đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet