bailiwick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bailiwick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bailiwick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bailiwick.
Từ điển Anh Việt
bailiwick
/'beiliwik/
* danh từ
địa hạt (của) quan khâm sai; thẩm quyền (của) quan khâm sai
(đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bailiwick
the area over which a bailiff has jurisdiction
Similar:
discipline: a branch of knowledge
in what discipline is his doctorate?
teachers should be well trained in their subject
anthropology is the study of human beings
Synonyms: subject, subject area, subject field, field, field of study, study