subject field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subject field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subject field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subject field.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subject field
Similar:
discipline: a branch of knowledge
in what discipline is his doctorate?
teachers should be well trained in their subject
anthropology is the study of human beings
Synonyms: subject, subject area, field, field of study, study, bailiwick
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).