subject-matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subject-matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subject-matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subject-matter.

Từ điển Anh Việt

  • subject-matter

    /'sʌbdʤikt,mætə/

    * danh từ

    chủ đề (một quyển sách)