subjectivism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subjectivism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subjectivism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subjectivism.

Từ điển Anh Việt

  • subjectivism

    /səb'dʤektivizm/

    * danh từ

    chủ nghĩa chủ quan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subjectivism

    (philosophy) the doctrine that knowledge and value are dependent on and limited by your subjective experience

    the quality of being subjective