adherence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
adherence
/əd'hiərəns/
* danh từ
sự dính chặt, sự bám chặt
sự tham gia, sự gia nhập (đảng phái...)
sự tôn trọng triệt để; sự trung thành với, sự gắn bó với; sự giữ vững (ý kiến, lập trường...)
adherence
(Tech) dính; độ dính
adherence
top tập hợp các điểm dính
a. of a set (cái) bao đóng của một tập hợp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adherence
* kinh tế
gia nhập (hội...)
sự dính chặt
sự tham gia
sự tôn trọng
tuân thủ
* kỹ thuật
bám dính
dính
độ bám dính
lực bám chặt
lực dính
lực kết dính
sự bám
sự bám dính
sự dính
sự gắn kết
sự nối khớp
sức bám
cơ khí & công trình:
sự (dính) bám
sự bám (keo)
xây dựng:
sự bám chặt
sự dính bám
sự dính vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adherence
Similar:
attachment: faithful support for a cause or political party or religion
attachment to a formal agenda
adherence to a fat-free diet
the adhesion of Seville was decisive
Synonyms: adhesion
adhesiveness: the property of sticking together (as of glue and wood) or the joining of surfaces of different composition
the mutual adhesiveness of cells
a heated hydraulic press was required for adhesion