align nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
align
/ə'lain/ (aline) /ə'lain/
* ngoại động từ
sắp cho thẳng hàng
to align the sights [of rifle] and bull's eye: hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích
* nội động từ
sắp hàng, đứng thành hàng
align
(Tech) điều chỉnh, hiệu chính; đồng chỉnh, xếp hàng; đóng khung (đ)
align
sắp hàng, làm cho bằng nhau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
align
* kỹ thuật
đứng thàng hàng
ngắm máy
ngắm thẳng
san bằng
sắp hàng
ô tô:
canh thẳng hàng
cơ khí & công trình:
chỉnh thẳng
toán & tin:
chỉnh thẳng hàng
gióng hàng
làm cho bằng nhau
xếp thẳng hàng
xây dựng:
đặt vào vị trí
sắp cho thẳng hàng
sắp đặt thẳng hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
align
place in a line or arrange so as to be parallel or straight
align the car with the curb
align the sheets of paper on the table
Synonyms: aline, line up, adjust
Antonyms: skew
be or come into adjustment with
align oneself with a group or a way of thinking
Synonyms: array
bring (components or parts) into proper or desirable coordination correlation
align the wheels of my car
ordinate similar parts
Synonyms: ordinate, coordinate
- align
- aligned
- aligner
- aligning
- align top
- alignment
- align left
- align right
- align a text
- align bottom
- align center
- align middle
- aligning mark
- aligning pole
- aligning text
- aligning tool
- alignment box
- alignment pin
- align property
- aligned around
- aligning punch
- alignment line
- alignment mark
- alignment plan
- alignment tape
- alignment test
- alignment tool
- alignment wire
- alignment chart
- alignment check
- alignment error
- alignment stake
- aligning columns
- alignment change
- alignment device
- alignment marker
- alignment of bed
- alignment signal
- alignment survey
- aligning contents
- alignment of road
- alignment tapping
- alignment function
- alignment of canal
- alignment of ditch
- align or distribute
- alignment at bridge
- alignment equipment
- alignment error sid
- alignment of tunnel