aligned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aligned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aligned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aligned.
Từ điển Anh Việt
aligned
(Tech) được đồng chỉnh
aligned
được sắp hàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aligned
* kỹ thuật
căn lề
toán & tin:
được sắp hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aligned
brought into agreement or cooperation on the side of a faction, party, or cause
Antonyms: nonaligned
in a straight line
pearly teeth evenly aligned
Similar:
align: place in a line or arrange so as to be parallel or straight
align the car with the curb
align the sheets of paper on the table
Synonyms: aline, line up, adjust
Antonyms: skew
align: be or come into adjustment with
align: align oneself with a group or a way of thinking
Synonyms: array
align: bring (components or parts) into proper or desirable coordination correlation
align the wheels of my car
ordinate similar parts
Synonyms: ordinate, coordinate