aligned around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aligned around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aligned around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aligned around.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aligned around

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    được căn chỉnh xung quanh