coordinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
coordinate
(Tech) tọa độ (d); điều hợp, phối hợp (đ)
coordinate
toạ độ
absolute c. toạ độ tuyệt đối
allowable c.s toạ độ thừa nhận
areal c.s toạ độ diện tích
axial c.s toạ độ trục
barycemtric c.s toạ độ trọng tâm
biaxial c.s. toạ độ song trục
bipolar c.s toạ độ lưỡng cực
Cartesian c.s toạ độ Đề các
circle c.s toạ độ vòng
circular cylindrical c.s toạ độ trụ tròn
confocal c.s. toạ độ đồng tiêu, toạ độ elipxoit
current c.s toạ độ hiện tại
curvilinear c.s toạ độ cong
cyclic c.s toạ độ xiclic
cylindrical c.s toạ độ trụ
elliptic c.s toạ độ eliptric
elliptic cylindrical toạ độ trụ eliptric
ellipsoidal c. toạ độ elipxoiđan
focal c.s toạ độ tiêu
generalized c.s toạ độ suy rộng
geodesic c.s toạ độ trắc địa
geodesic polar c.s toạ độ cực trắc địa
geographic(al) c.s toạ độ địa lý
heliocentric c.s toạ độ nhật tâm
homogeneous c.s toạ độ thuần nhất
ignorable c.s toạ độ xiclic
inertial c.s toạ độ quán tính
intrinsic c.s toạ độ nội tại
isotropic c.s toạ độ đẳng hướng
line c.s toạ độ tuyến
local c.s toạ độ địa phương
non-homogeneous c.s toạ độ không thuần nhất
normal c.s toạ độ pháp tuyến
normal trilinear c.s toạ độ pháp tam tuyến
oblate spheroidal c.s toạ độ phỏng cầu dẹt
orthogonal c.s toạ độ trực giao
orthogonal curvilinear c.s toạ độ cong trực giao
osculating c.s toạ độ mật thiết
parabolic cylinder c.s toạ độ trụ parabolic
paraboloidal c.s toạ độ paraboloiđan
parallel c.s toạ độ song song
pentaspherical c.s toạ độ ngũ cầu
plane c.s toạ độ phẳng
point c.s toạ độ điểm
projective c.s toạ độ xạ ảnh
prolate spheroidal c.s toạ độ phỏng cầu thuôn
ray c.s toạ độ tia
rectangular c.s toạ độ vuông góc
rectilinear c.s toạ độ thẳng
relative c.s toạ độ tương đối
semi-orthogonal c.s toạ độ nửa trục giao
spherical c.s toạ độ cầu
spherical polar c.s toạ độ (cực) cầu
spheroidal c.s toạ độ phỏng cầu
tangential c.s toạ độ tiếp tuyến
tetrahedral c.s toạ độ tứ diện
time c. toạ độ thời gian
toroidal c.s toạ độ phỏng tuyến
trilinear c.s toạ độ tam giác
trilinear line c.s toạ độ tam giác tuyến
trilinear point c.s toạ độ tam giác điểm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coordinate
* kinh tế
tọa độ
* kỹ thuật
điều phối
phối hợp
sắp xếp
hóa học & vật liệu:
chỉ số phối trí
phối trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coordinate
a number that identifies a position relative to an axis
Synonyms: co-ordinate
bring into common action, movement, or condition
coordinate the painters, masons, and plumbers
coordinate his actions with that of his colleagues
coordinate our efforts
be co-ordinated
These activities coordinate well
of equal importance, rank, or degree
Similar:
organize: bring order and organization to
Can you help me organize my files?
Synonyms: organise
align: bring (components or parts) into proper or desirable coordination correlation
align the wheels of my car
ordinate similar parts
Synonyms: ordinate
- coordinate
- coordinated
- coordinates
- coordinately
- coordinate gid
- coordinate net
- coordinate axes
- coordinate axis
- coordinate bond
- coordinate data
- coordinate grid
- coordinate time
- coordinate angle
- coordinate clock
- coordinate curve
- coordinate graph
- coordinate paper
- coordinate plane
- coordinate point
- coordinate action
- coordinate clause
- coordinate system
- coordinate control
- coordinate linkage
- coordinated reflex
- coordinate function
- coordinate geometry
- coordinate graphics
- coordinate indexing
- coordinate relation
- coordinate triangle
- coordinate axis (xy)
- coordinate direction
- coordinate movements
- coordinate retrieval
- coordinate trihedral
- coordinate time scale
- coordinate measurement
- coordinate tetrahedron
- coordinate time system
- coordinate dimensioning
- coordinated test method
- coordinate transformation
- coordinate transpositions
- coordinate universal time
- coordinate-boring machine
- coordinated hydroelectric
- coordinate geometry (cogo)
- coordinate-milling machine
- coordinated universal time