coordinate graphics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coordinate graphics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coordinate graphics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coordinate graphics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coordinate graphics

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đồ họa tọa độ

    điện tử & viễn thông:

    đồ thị tọa độ