coordinate axes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coordinate axes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coordinate axes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coordinate axes.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coordinate axes
* kỹ thuật
hệ trục tọa độ
trục tọa độ
xây dựng:
trục điều hợp
Từ liên quan
- coordinate
- coordinated
- coordinates
- coordinately
- coordinate gid
- coordinate net
- coordinate axes
- coordinate axis
- coordinate bond
- coordinate data
- coordinate grid
- coordinate time
- coordinate angle
- coordinate clock
- coordinate curve
- coordinate graph
- coordinate paper
- coordinate plane
- coordinate point
- coordinate action
- coordinate clause
- coordinate system
- coordinate control
- coordinate linkage
- coordinated reflex
- coordinate function
- coordinate geometry
- coordinate graphics
- coordinate indexing
- coordinate relation
- coordinate triangle
- coordinate axis (xy)
- coordinate direction
- coordinate movements
- coordinate retrieval
- coordinate trihedral
- coordinate time scale
- coordinate measurement
- coordinate tetrahedron
- coordinate time system
- coordinate dimensioning
- coordinated test method
- coordinate transformation
- coordinate transpositions
- coordinate universal time
- coordinate-boring machine
- coordinated hydroelectric
- coordinate geometry (cogo)
- coordinate-milling machine
- coordinated universal time