coordinated test method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coordinated test method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coordinated test method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coordinated test method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coordinated test method

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phương thức kiểm thử kết hợp