align right nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
align right nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm align right giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của align right.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
align right
* kỹ thuật
căn phải
Từ liên quan
- align
- aligned
- aligner
- aligning
- align top
- alignment
- align left
- align right
- align a text
- align bottom
- align center
- align middle
- aligning mark
- aligning pole
- aligning text
- aligning tool
- alignment box
- alignment pin
- align property
- aligned around
- aligning punch
- alignment line
- alignment mark
- alignment plan
- alignment tape
- alignment test
- alignment tool
- alignment wire
- alignment chart
- alignment check
- alignment error
- alignment stake
- aligning columns
- alignment change
- alignment device
- alignment marker
- alignment of bed
- alignment signal
- alignment survey
- aligning contents
- alignment of road
- alignment tapping
- alignment function
- alignment of canal
- alignment of ditch
- align or distribute
- alignment at bridge
- alignment equipment
- alignment error sid
- alignment of tunnel