alignment plan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alignment plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alignment plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alignment plan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alignment plan

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bình đồ hướng tuyến