alignment procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alignment procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alignment procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alignment procedure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alignment procedure

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phương pháp chỉnh hàng