alignment correction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alignment correction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alignment correction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alignment correction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alignment correction

    * kỹ thuật

    hiệu chỉnh căn thẳng hàng