alignment test image nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alignment test image nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alignment test image giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alignment test image.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alignment test image

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hình ảnh kiểm tra căn chỉnh