alignment equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alignment equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alignment equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alignment equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alignment equipment

    * kỹ thuật

    chỉnh cân

    xây dựng:

    dụng cụ đặt đúng điểm