alignment check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alignment check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alignment check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alignment check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alignment check

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kiểm đóng hàng