alignment check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alignment check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alignment check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alignment check.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alignment check
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
kiểm đóng hàng
Từ liên quan
- alignment
- alignment box
- alignment pin
- alignment line
- alignment mark
- alignment plan
- alignment tape
- alignment test
- alignment tool
- alignment wire
- alignment chart
- alignment check
- alignment error
- alignment stake
- alignment change
- alignment device
- alignment marker
- alignment of bed
- alignment signal
- alignment survey
- alignment of road
- alignment tapping
- alignment function
- alignment of canal
- alignment of ditch
- alignment at bridge
- alignment equipment
- alignment error sid
- alignment of tunnel
- alignment procedure
- alignment correction
- alignment test image
- alignment of rotary kiln
- alignment rope straining
- alignment error rate monitor (aerm)
- alignment of the curves in the track