alignment of rotary kiln nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alignment of rotary kiln nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alignment of rotary kiln giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alignment of rotary kiln.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alignment of rotary kiln

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự hiệu chỉnh lò quay