alignment change nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alignment change nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alignment change giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alignment change.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alignment change

    * kỹ thuật

    ô tô:

    sự lệch tâm