align property nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

align property nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm align property giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của align property.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • align property

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đặc tính sắp thẳng