align or distribute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

align or distribute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm align or distribute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của align or distribute.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • align or distribute

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    căn chỉnh hoặc phân bổ