align a text nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

align a text nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm align a text giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của align a text.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • align a text

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    căn lề văn bản