position vacancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

position vacancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm position vacancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của position vacancy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • position vacancy

    * kinh tế

    mục tìm người làm (trên báo)

    mục tuyển dụng nhân viên