position pulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

position pulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm position pulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của position pulse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • position pulse

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    xung vị trí