plutolatry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plutolatry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plutolatry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plutolatry.

Từ điển Anh Việt

  • plutolatry

    /plu:'tɔlətri/

    * danh từ

    sự thờ thần tiên