underworld nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
underworld nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underworld giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underworld.
Từ điển Anh Việt
underworld
/'ʌndəwə:ld/
* danh từ
trần thế, thế gian, trần gian
âm phủ, địa ngục
bọn vô lại, lớp cặn bã của xã hội
(văn học) đối cực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
underworld
the criminal class
Similar:
hell: (religion) the world of the dead
No one goes to Hades with all his immense wealth"-Theognis
Synonyms: Hades, infernal region, netherworld, Scheol