netherworld nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
netherworld nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm netherworld giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của netherworld.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
netherworld
Similar:
hell: (religion) the world of the dead
No one goes to Hades with all his immense wealth"-Theognis
Synonyms: Hades, infernal region, Scheol, underworld
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).