hell raising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hell raising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hell raising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hell raising.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hell raising
Similar:
raising hell: making trouble just for the fun of it
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hell
- hello
- heller
- hellbox
- hellcat
- hellene
- helleri
- hellion
- hellish
- hellman
- helluva
- hell-cat
- hellenic
- hellfire
- hellhole
- hellkite
- hell dust
- hell-bent
- hell-kite
- hellebore
- hellenism
- hellenist
- hellhound
- hellinize
- hellishly
- hell-hound
- hellbender
- helleborus
- hellespont
- hell to pay
- helleborine
- hellenistic
- hellishness
- hell raising
- hell-rooster
- hellgrammite
- hell on earth
- hellenistical
- hellgrammiate
- hell's kitchen
- hell's half acre
- hell-for-leather
- helladic culture
- helleborus niger
- hellenic language
- hellenic republic
- helleborus viridis
- helleborus foetidus
- helladic civilisation
- helladic civilization