hellion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hellion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hellion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hellion.

Từ điển Anh Việt

  • hellion

    /'heljən/

    * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)

    người khó chịu; người hay quấy rầy

    đứa trẻ tinh nghịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hellion

    a rowdy or mischievous person (usually a young man)

    he chased the young hellions out of his yard

    Synonyms: heller, devil