heller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heller.

Từ điển Anh Việt

  • heller

    /'helə/

    * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

    người ồn ào

    người liều lĩnh khinh suất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heller

    * kinh tế

    người liều lĩnh, khinh suất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heller

    United States novelist whose best known work was a black comedy inspired by his experiences in the Air Force during World War II (1923-1999)

    Synonyms: Joseph Heller

    Similar:

    haler: 100 halers equal 1 koruna Slovakia

    haler: 100 halers equal 1 koruna in Czech Republic

    hellion: a rowdy or mischievous person (usually a young man)

    he chased the young hellions out of his yard

    Synonyms: devil