haler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haler.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haler

    100 halers equal 1 koruna Slovakia

    Synonyms: heller

    100 halers equal 1 koruna in Czech Republic

    Synonyms: heller

    Similar:

    hale: exhibiting or restored to vigorous good health

    hale and hearty

    whole in mind and body

    a whole person again

    Synonyms: whole

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).