hellcat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hellcat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hellcat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hellcat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hellcat

    Similar:

    vixen: a malicious woman with a fierce temper

    Synonyms: harpy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).