harpy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harpy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harpy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harpy.
Từ điển Anh Việt
harpy
/'hɑ:pi/
* danh từ
(thần thoại,thần học) nữ yêu mình người cánh chim
người tham tàn
con mụ lăng loàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harpy
(Greek mythology) vicious winged monster; often depicted as a bird with the head of a woman
any of various fruit bats of the genus Nyctimene distinguished by nostrils drawn out into diverging tubes
Synonyms: harpy bat, tube-nosed bat, tube-nosed fruit bat
large black-and-white crested eagle of tropical America
Synonyms: harpy eagle, Harpia harpyja
Similar:
vixen: a malicious woman with a fierce temper
Synonyms: hellcat