raising hell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raising hell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raising hell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raising hell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raising hell
making trouble just for the fun of it
Synonyms: hell raising
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- raising
- raising leg
- raising hell
- raising agent
- raising force
- raising screw
- raising device
- raising of dam
- raising machine
- raising partition
- raising of an index
- raising of temperature
- raising of water level
- raising leaf of bascule bridge
- raising of the minimum lending rate
- raising of the water level by the effect of wind