raising leaf of bascule bridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raising leaf of bascule bridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raising leaf of bascule bridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raising leaf of bascule bridge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
raising leaf of bascule bridge
* kỹ thuật
xây dựng:
cánh mở của máy nâng
Từ liên quan
- raising
- raising leg
- raising hell
- raising agent
- raising force
- raising screw
- raising device
- raising of dam
- raising machine
- raising partition
- raising of an index
- raising of temperature
- raising of water level
- raising leaf of bascule bridge
- raising of the minimum lending rate
- raising of the water level by the effect of wind