raising screw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raising screw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raising screw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raising screw.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raising screw

    * kỹ thuật

    độ nghiêng dọc

    góc nghiêng dọc

    góc trước (của dao)

    kim ghi

    kim khắc

    mặt trước (dao)

    xây dựng:

    bút khắc

    giao thông & vận tải:

    sự nâng nghiêng