raising agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raising agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raising agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raising agent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raising agent

    * kinh tế

    chất làm nở bột

    * kỹ thuật

    dệt may:

    máy chải nhung