raising partition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raising partition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raising partition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raising partition.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
raising partition
* kỹ thuật
xây dựng:
tấm vách mở nâng được
Từ liên quan
- raising
- raising leg
- raising hell
- raising agent
- raising force
- raising screw
- raising device
- raising of dam
- raising machine
- raising partition
- raising of an index
- raising of temperature
- raising of water level
- raising leaf of bascule bridge
- raising of the minimum lending rate
- raising of the water level by the effect of wind