helladic civilisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
helladic civilisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helladic civilisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helladic civilisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
helladic civilisation
Similar:
helladic civilization: the bronze-age culture of mainland Greece that flourished 2500-1100 BC
Synonyms: Helladic culture
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).