hellish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hellish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hellish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hellish.
Từ điển Anh Việt
hellish
/'heliʃ/
* tính từ
(thuộc) địa ngục; như địa ngục, tối tăm; như ma quỷ
khủng khiếp; ghê tởm; xấu xa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hellish
Similar:
beastly: very unpleasant
hellish weather
stop that god-awful racket
Synonyms: god-awful
demonic: extremely evil or cruel; expressive of cruelty or befitting hell
something demonic in him--something that could be cruel
fires lit up a diabolic scene
diabolical sorcerers under the influence of devils
a fiendish despot
hellish torture
infernal instruments of war
satanic cruelty
unholy grimaces
Synonyms: diabolic, diabolical, fiendish, infernal, satanic, unholy