satanic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

satanic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satanic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satanic.

Từ điển Anh Việt

  • satanic

    /sə'tænik/

    * tính từ

    (thuộc) Xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • satanic

    of or relating to Satan

    Satanic verses

    Similar:

    demonic: extremely evil or cruel; expressive of cruelty or befitting hell

    something demonic in him--something that could be cruel

    fires lit up a diabolic scene

    diabolical sorcerers under the influence of devils

    a fiendish despot

    hellish torture

    infernal instruments of war

    satanic cruelty

    unholy grimaces

    Synonyms: diabolic, diabolical, fiendish, hellish, infernal, unholy