fiendish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fiendish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiendish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiendish.
Từ điển Anh Việt
fiendish
/fi:ndiʃ/
* tính từ
như ma quỷ, như quỷ sứ
tàn ác, hung ác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fiendish
Similar:
demonic: extremely evil or cruel; expressive of cruelty or befitting hell
something demonic in him--something that could be cruel
fires lit up a diabolic scene
diabolical sorcerers under the influence of devils
a fiendish despot
hellish torture
infernal instruments of war
satanic cruelty
unholy grimaces
Synonyms: diabolic, diabolical, hellish, infernal, satanic, unholy