hell to pay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hell to pay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hell to pay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hell to pay.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hell to pay

    dire consequences

    when the pig ran away there was hell to pay

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).