inferno nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inferno nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inferno giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inferno.
Từ điển Anh Việt
inferno
/in'fə:nou/
* danh từ, số nhiều infernos
địa ngục
nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inferno
Similar:
hell: any place of pain and turmoil;
the hell of battle
the inferno of the engine room
when you're alone Christmas is the pits
Synonyms: hell on earth, hellhole, snake pit, the pits
conflagration: a very intense and uncontrolled fire
hell: (Christianity) the abode of Satan and the forces of evil; where sinners suffer eternal punishment
Hurl'd headlong...To bottomless perdition, there to dwell"- John Milton
a demon from the depths of the pit
Hell is paved with good intentions"-Dr. Johnson
Synonyms: perdition, infernal region, nether region, pit
Antonyms: Heaven