perdition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perdition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perdition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perdition.
Từ điển Anh Việt
perdition
/pə:'diʃn/
* danh từ
sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn
kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày (xuống địa ngục)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perdition
Similar:
hell: (Christianity) the abode of Satan and the forces of evil; where sinners suffer eternal punishment
Hurl'd headlong...To bottomless perdition, there to dwell"- John Milton
a demon from the depths of the pit
Hell is paved with good intentions"-Dr. Johnson
Synonyms: Inferno, infernal region, nether region, pit
Antonyms: Heaven